--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao lương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao lương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao lương
+ noun
Kaoliang
Good fare, delicate dishes
cao lương mỹ vị
delicacy
bữa tiệc nhiều cao lương mỹ vị
a banquet full of delicacies
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
cao lương
:
Kaoliang
+
celebrated
:
nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
+
celeste
:
màu xanh da trời